Từ điển Trần Văn Chánh
怓 - nao
(văn) ① Lộn xộn; ② Nói nhiều và lộn xộn; ③ Ồn ào, ầm ĩ lộn xộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怓 - nao
Rối loạn.